Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kodiak


noun
1. an island off southern Alaska in the Gulf of Alaska;
site of the first European settlement in the area which was founded by the Russians in 1784
Syn:
Kodiak Island
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Alaska, Last Frontier, AK
2. brown bear of coastal Alaska and British Columbia
Syn:
Alaskan brown bear, Kodiak bear, Ursus middendorffi, Ursus arctos middendorffi
Hypernyms:
brown bear, bruin, Ursus arctos


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.