Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kroto


noun
British chemist who with Robert Curl and Richard Smalley discovered fullerenes and opened a new branch of chemistry (born in 1939)
Syn:
Harold Kroto, Harold W. Kroto, Sir Harold Walter Kroto
Instance Hypernyms:
chemist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.