Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kurdistan


noun
1. an extensive geographical region in the Middle East to the south of the Caucasus
Members of this Region:
Jund-ul-Islam, Soldiers of God
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Part Holonyms:
Turkey, Republic of Turkey, Iraq, Republic of Iraq, Al-Iraq,
Irak, Iran, Islamic Republic of Iran, Persia, Syria, Syrian Arab Republic
Part Meronyms:
Iraqi Kurdistan, Kurd
2. an oriental rug woven by Kurds that is noted for fine colors and durability
Hypernyms:
rug, carpet, carpeting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.