Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kuwait City


noun
a seaport on the Persian Gulf and capital of Kuwait
Syn:
Kuwait, Koweit, capital of Kuwait
Instance Hypernyms:
national capital
Part Holonyms:
Kuwait, State of Kuwait, Koweit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.