Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Land



noun
United States inventor who incorporated Polaroid film into lenses and invented the one step photographic process (1909-1991)
Syn:
Din Land, Edwin Herbert Land
Instance Hypernyms:
inventor, discoverer, artificer, industrialist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "land"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.