Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Laos



noun
a mountainous landlocked communist state in southeastern Asia;
achieved independence from France in 1949 (Freq. 13)
Syn:
Lao People's Democratic Republic
Derivationally related forms:
Laotian
Instance Hypernyms:
Asian country, Asian nation
Member Holonyms:
Association of Southeast Asian Nations, ASEAN
Part Holonyms:
Indochina, Indochinese peninsula
Member Meronyms:
Lao, Laotian
Part Meronyms:
Vientiane, Laotian capital, capital of Laos, Mekong, Mekong River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.