Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Leadbelly


noun
United States folk singer and composer (1885-1949)
Syn:
Ledbetter, Huddie Leadbetter
Instance Hypernyms:
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser, guitarist,
guitar player, composer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.