Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Leicester


noun
1. a largely agricultural county in central England
Syn:
Leicestershire
Members of this Region:
Bosworth Field
Instance Hypernyms:
county
Part Holonyms:
England
2. an industrial city in Leicestershire in central England;
built on the site of a Roman settlement
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
England, Leicestershire


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.