Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Libyan


I - noun
a native or inhabitant of Libya
Hypernyms:
African
Member Holonyms:
Libya, Socialist People's Libyan Arab Jamahiriya

II - adjective
of or relating to Libya or its people
- the Libyan desert
- Libyan terrorists
Pertains to noun:
Libya
Derivationally related forms:
Libya

Related search result for "Libyan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.