Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Liturgy


noun
a Christian sacrament commemorating the Last Supper by consecrating bread and wine
Syn:
Holy Eucharist, Eucharist, sacrament of the Eucharist, Holy Sacrament, Eucharistic liturgy, Lord's Supper
Derivationally related forms:
liturgical, liturgist, Eucharistic (for: Eucharist)
Hypernyms:
sacrament
Part Meronyms:
Offertory, Communion, Holy Communion, sacramental manduction, manduction

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liturgy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.