Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Louis Leakey


noun
English paleontologist whose account of fossil discoveries in Tanzania changed theories of human evolution (1903-1972)
Syn:
Leakey, Louis Seymour Bazett Leakey
Instance Hypernyms:
paleontologist, palaeontologist, fossilist, anthropologist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.