Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mace


noun
(trademark) a liquid that temporarily disables a person;
prepared as an aerosol and sprayed in the face, it irritates the eyes and causes dizziness and immobilization
Syn:
Chemical Mace
Usage Domain:
trademark (for: Chemical Mace), trademark
Hypernyms:
chloroacetophenone, CN gas

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.