Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mansfield


noun
1. New Zealand writer of short stories (1888-1923)
Syn:
Katherine Mansfield, Kathleen Mansfield Beauchamp
Instance Hypernyms:
writer, author
2. a town in north central Ohio
Instance Hypernyms:
town
Part Holonyms:
Ohio, Buckeye State, OH


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.