Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Marathon



noun
a battle in 490 BC in which the Athenians and their allies defeated the Persians
Syn:
battle of Marathon
Regions:
Greece, Hellenic Republic, Ellas
Instance Hypernyms:
pitched battle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "marathon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.