Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mauser


noun
1. German arms manufacturer and inventor of a repeating rifle and pistol (1838-1914)
Syn:
von Mauser, P. P. von Mauser, Peter Paul Mauser
Instance Hypernyms:
inventor, discoverer, artificer, arms manufacturer
2. trademark for a repeating rifle or pistol
Hypernyms:
repeating firearm, repeater

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mauser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.