Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
May



noun
the month following April and preceding June (Freq. 29)
Hypernyms:
Gregorian calendar month
Part Holonyms:
Gregorian calendar, New Style calendar
Part Meronyms:
May Day, First of May, May 1, Mother's Day, Armed Forces Day,
Memorial Day, Decoration Day, Commonwealth Day, Empire day, May 24, mid-May

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "may"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.