Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
May Day


noun
observed in many countries to celebrate the coming of spring;
observed in Russia and related countries in honor of labor (Freq. 1)
Syn:
First of May, May 1
Hypernyms:
day
Part Holonyms:
May

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "may day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.