Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mead



noun
1. United States philosopher of pragmatism (1863-1931)
Syn:
George Herbert Mead
Instance Hypernyms:
philosopher
2. United States anthropologist noted for her claims about adolescence and sexual behavior in Polynesian cultures (1901-1978)
Syn:
Margaret Mead
Instance Hypernyms:
anthropologist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.