Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Medal of Honor


noun
the highest U.S. military decoration awarded for bravery and valor in action 'above and beyond the call of duty' (Freq. 1)
Syn:
Congressional Medal of Honor
Hypernyms:
decoration, laurel wreath, medal, medallion, palm, ribbon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.