Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Merman


noun
United States singer who appeared in several musical comedies (1909-1984)
Syn:
Ethel Merman
Instance Hypernyms:
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "merman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.