Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Montgomery


noun
1. English general during World War II;
won victories over Rommel in North Africa and led British ground forces in the invasion of Normandy (1887-1976)
Syn:
Bernard Law Montgomery, Sir Bernard Law Montgomery, 1st Viscount Montgomery of Alamein
Instance Hypernyms:
general, full general
2. the state capital of Alabama on the Mobile River
Syn:
capital of Alabama
Instance Hypernyms:
state capital
Part Holonyms:
Alabama, Heart of Dixie, Camellia State, AL
3. Canadian novelist (1874-1942)
Syn:
L. M. Montgomery, Lucy Maud Montgomery
Instance Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.