Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Muscat


noun
a port on the Gulf of Oman and capital of the sultanate of Oman
Syn:
Masqat, capital of Oman
Instance Hypernyms:
national capital, port
Part Holonyms:
Oman, Sultanate of Oman, Muscat and Oman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "muscat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.