Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NAC


noun
a council consisting of permanent representatives of all the member countries of NATO;
has political authority and powers of decision
Syn:
North Atlantic Council
Hypernyms:
council
Part Holonyms:
North Atlantic Treaty Organization, NATO


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.