Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NPC


noun
an agency that serves as the focal point for all Intelligence Community activities related to nonproliferation of weapons of mass destruction and their missile delivery systems
Syn:
Nonproliferation Center
Hypernyms:
agency, federal agency, government agency, bureau, office, authority
Part Holonyms:
Central Intelligence Agency, CIA


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.