Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Napoleon


noun
1. French general who became emperor of the French (1769-1821) (Freq. 4)
Syn:
Napoleon I, Napoleon Bonaparte, Bonaparte, Little Corporal
Derivationally related forms:
Napoleonic
Instance Hypernyms:
general, full general, emperor
2. a card game similar to whist;
usually played for stakes
Syn:
nap
Hypernyms:
card game, cards

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.