Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Narragansett Bay


noun
a deep inlet of the Atlantic Ocean in Rhode Island
Instance Hypernyms:
bay, embayment
Part Holonyms:
Rhode Island, Little Rhody, Ocean State, RI


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.