Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Navaho


noun
1. a member of an Athapaskan people that migrated to Arizona and New Mexico and Utah
Syn:
Navajo
Hypernyms:
Athapaskan, Athapascan, Athabaskan, Athabascan
2. the Athapaskan language spoken by the Navaho
Syn:
Navajo
Hypernyms:
Athapaskan, Athapascan, Athabaskan, Athabascan, Athapaskan language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.