Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nazification


noun
social process of adopting (or being forced to adopt) Nazism
- as the process of Nazification spread they paid less attention to public opinion
Hypernyms:
social process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.