Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Neanderthalian


adjective
relating to or belonging to or resembling Neanderthal man
- Neanderthal skull
Syn:
Neanderthal, Neandertal
Pertains to noun:
Neanderthal man (for: Neandertal), Neanderthal man, Neanderthal man (for: Neanderthal)
Derivationally related forms:
Neandertal (for: Neandertal), Neanderthal, Neanderthal (for: Neanderthal)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.