Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Negara Brunei Darussalam


noun
a sultanate in northwestern Borneo;
became independent of Great Britain in 1984
Syn:
Brunei
Derivationally related forms:
Bruneian (for: Brunei)
Instance Hypernyms:
sultanate
Member Holonyms:
Association of Southeast Asian Nations, ASEAN
Part Holonyms:
Borneo, Kalimantan
Member Meronyms:
Bruneian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.