Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Neolithic


noun
latest part of the Stone Age beginning about 10,000 BC in the Middle East (but later elsewhere)
Syn:
Neolithic Age, New Stone Age
Instance Hypernyms:
time period, period of time, period
Part Holonyms:
Stone Age

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neolithic"
  • Words contain "neolithic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đồ đá Mường

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.