Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nestor


noun
1. (Greek mythology) a wise old counselor to the Greeks at Troy
Topics:
Greek mythology
Instance Hypernyms:
counselor, counsellor
2. a genus of Psittacidae
Syn:
genus Nestor
Hypernyms:
bird genus
Member Holonyms:
Psittacidae, family Psittacidae
Member Meronyms:
kea, Nestor notabilis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nestor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.