Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Newfoundland


noun
1. a breed of very large heavy dogs with a thick coarse usually black coat;
highly intelligent dogs and vigorous swimmers;
developed in Newfoundland (Freq. 1)
Syn:
Newfoundland dog
Hypernyms:
dog, domestic dog, Canis familiaris
2. an island in the north Atlantic
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Atlantic, Atlantic Ocean

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.