Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nightingale



noun
English nurse remembered for her work during the Crimean War (1820-1910)
Syn:
Florence Nightingale, Lady with the Lamp
Instance Hypernyms:
nurse

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nightingale"
  • Words contain "nightingale" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    họa mi sơn ca

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.