Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Noah


noun
the Hebrew patriarch who saved himself and his family and the animals by building an ark in which they survived 40 days and 40 nights of rain;
the story of Noah and the flood is told in the Book of Genesis
Instance Hypernyms:
patriarch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.