Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
North Platte River


noun
a river that rises in northern Colorado and flows northward into Wyoming and then eastward and southeastward through Nebraska where it joins the South Platte to form the Platte River
Syn:
North Platte
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Colorado, Centennial State, CO, Wyoming, Equality State,
WY, Nebraska, Cornhusker State, NE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.