Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nova salmon


noun
brine-cured salmon that is less salty than most;
sometimes sugar is also used in the curing
Syn:
Nova Scotia lox, Nova lox, Nova Scotia salmon, Nova style salmon
Hypernyms:
lox


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.