Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nusa Tenggara


noun
a chain of islands forming a province of Indonesia to the east of Java;
includes Bali and Timor
Syn:
Lesser Sunda Islands
Instance Hypernyms:
archipelago
Part Holonyms:
Sunda Islands
Member Meronyms:
Bali, Timor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.