Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
OD


noun
1. a doctor's degree in optometry
Syn:
Doctor of Optometry
Hypernyms:
doctor's degree, doctorate
2. the right eye
Syn:
oculus dexter
Hypernyms:
eye, oculus, optic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "od"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.