Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Orientalism


noun
the scholarly knowledge of Asian cultures and languages and people
Syn:
Oriental Studies
Derivationally related forms:
orientalist
Hypernyms:
humanistic discipline, humanities, liberal arts, arts

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orientalism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.