Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Page



noun
1. English industrialist who pioneered in the design and manufacture of aircraft (1885-1962)
Syn:
Sir Frederick Handley Page
Instance Hypernyms:
industrialist
2. United States diplomat and writer about the Old South (1853-1922)
Syn:
Thomas Nelson Page
Instance Hypernyms:
writer, author, diplomat, diplomatist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "page"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.