Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Paraguay



noun
a landlocked republic in south central South America;
achieved independence from Spain in 1811
Syn:
Republic of Paraguay
Derivationally related forms:
Paraguayan
Instance Hypernyms:
South American country, South American nation
Member Holonyms:
Organization of American States, OAS
Part Holonyms:
South America
Member Meronyms:
Paraguayan
Part Meronyms:
Triple Frontier, Asuncion, capital of Paraguay, Parana, Parana River,
Sete Quedas, Guaira, Guaira Falls

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paraguay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.