Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Penelope


noun
1. (Greek mythology) the wife of Odysseus and a symbol of devotion and fidelity;
for 10 years while Odysseus fought the Trojan War she resisted numerous suitors until Odysseus returned and killed them
Topics:
Greek mythology
Instance Hypernyms:
mythical being
2. a genus of guans (turkey-like arboreal birds valued as game and food birds)
Syn:
genus Penelope
Hypernyms:
bird genus
Member Holonyms:
Cracidae, family Cracidae

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.