Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Permian


noun
from 280 million to 230 million years ago;
reptiles (Freq. 1)
Syn:
Permian period
Instance Hypernyms:
period, geological period
Part Holonyms:
Paleozoic, Paleozoic era

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "permian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.