Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Peruvian cotton


noun
cotton with long rough hairy fibers
Syn:
Gossypium peruvianum
Hypernyms:
cotton, cotton plant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.