Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Pinus aristata


noun
small slow-growing upland pine of western United States (Rocky Mountains) having dense branches with fissured rust-brown bark and short needles in bunches of 5 and thorn-tipped cone scales;
among the oldest living things some over 4500 years old
Syn:
bristlecone pine, Rocky Mountain bristlecone pine
Hypernyms:
pine, pine tree, true pine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.