Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Plataea


noun
1. a former town in Boeotia;
site of a battle between the Greeks and Persians in 479 BC
Instance Hypernyms:
town
Part Holonyms:
Boeotia
2. a defeat of the Persian army by the Greeks at Plataea in 479 BC
Syn:
battle of Plataea
Regions:
Boeotia
Instance Hypernyms:
pitched battle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.