Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Poland



noun
a republic in central Europe;
the invasion of Poland by Germany in 1939 started World War II (Freq. 7)
Syn:
Republic of Poland, Polska
Members of this Region:
Tannenberg, battle of Tannenberg
Instance Hypernyms:
European country, European nation
Part Holonyms:
Europe
Member Meronyms:
Pole
Part Meronyms:
Auschwitz, Prussia, Preussen, Warszawa, Warsaw,
capital of Poland, Bydgoszcz, Bromberg, Cracow, Krakow, Krakau,
Czestochowa, Gdansk, Danzig, Katowice, Lodz, Lublin,
Wroclaw, Breslau, Zabrze, Carpathians, Carpathian Mountains, Oder,
Oder River, Vistula, Vistula River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.