Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Polaroid Land camera


noun
a camera that develops and produces a positive print within seconds
Syn:
Polaroid camera
Usage Domain:
trade name, trade name (for: Polaroid camera)
Hypernyms:
camera, photographic camera


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.