Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Prelone


noun
a glucocorticoid (trade names Pediapred or Prelone) used to treat inflammatory conditions
Syn:
prednisolone, Pediapred
Usage Domain:
trade name, trade name (for: Pediapred)
Hypernyms:
glucocorticoid, anti-inflammatory, anti-inflammatory drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.